Những nguyên lý căn bản của đầu tư giá trị

Đầu tư giá trị (Value Investing) là phương pháp đầu tư tập trung vào việc mua các cổ phiếu đang được định giá thấp hơn giá trị thực của chúng thông qua một số hình thức phân tích cơ bản.

Benjamin Graham và David Dodd
Benjamin Graham và David Dodd

Đầu tư giá trị hiện đại bắt nguồn từ triết lý đầu tư do Benjamin Graham và David Dodd giảng dạy tại Đại học Columbia từ năm 1928 và sau đó được phát triển trong cuốn sách Phân tích chứng khoán của họ vào năm 1934. Được nâng lên một tầm cao mới bởi nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett và Charlie Munger.

Dưới đây là các nguyên lý cơ bản của phương pháp đầu tư giá trị.

1. Mua cổ phiếu với giá thấp hơn giá trị nội tại (Giá trị thực)

Nguyên lý:

Tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị thực của doanh nghiệp. Điều này tạo ra cơ hội để mua rẻ và hưởng lợi khi thị trường nhận ra giá trị thực.

Ví dụ minh họa:

Công ty A có:

  • Giá trị nội tại: 50,000 VNĐ/cổ phiếu (dựa trên phương pháp chiết khấu dòng tiền).
  • Giá thị trường hiện tại: 35,000 VNĐ/cổ phiếu.

=> Kết luận: Với mức giá 35,000 VNĐ, cổ phiếu A đang giao dịch thấp hơn 30% so với giá trị thực, tạo biên an toàn lớn.

2. Biên an toàn (Margin of Safety)

Nguyên lý:

Đầu tư chỉ khi giá cổ phiếu thấp hơn giá trị nội tại một mức đủ lớn để giảm thiểu rủi ro từ những sai lầm trong phân tích hoặc biến động thị trường.

Ví dụ minh họa:

  • Giá trị nội tại cổ phiếu B: 100,000 VNĐ.
  • Biên an toàn yêu cầu: 30%.
  • Giá mua hợp lý: 100.000 × ( 1 − 30%) = 70.000 VNĐ/cổ phiếu.

Nếu giá thị trường của cổ phiếu B là 80.000 VNĐ, thì chưa đạt mức biên an toàn yêu cầu và không nên đầu tư.

3. Phân tích và hiểu doanh nghiệp

Nguyên lý:

  • Đầu tư vào các doanh nghiệp mà bạn hiểu rõ mô hình kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng, và các yếu tố tác động.

Các yếu tố cần phân tích:

  • Doanh thu: Tăng trưởng ổn định?
  • Biên lợi nhuận: Cao hơn mức trung bình ngành?
  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (D/E): Quản lý nợ có tốt?
  • Lợi thế cạnh tranh: Công ty có lợi thế bền vững không (thương hiệu, bằng sáng chế, chi phí thấp)?

Ví dụ minh họa:

Công ty C là nhà bán lẻ thực phẩm lớn nhất tại Việt Nam:

  • Doanh thu tăng trưởng 15%/năm trong 5 năm qua.
  • Biên lợi nhuận gộp: 30%, cao hơn mức trung bình ngành là 25%.
  • Tỷ lệ D/E: 0.4, thấp hơn mức trung bình ngành là 0.8.
  • Lợi thế cạnh tranh: Mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước.

=> Đây là doanh nghiệp có nền tảng tốt và lợi thế bền vững.

4. Đầu tư dài hạn

Nguyên lý:

  • Tập trung vào giá trị lâu dài của doanh nghiệp thay vì chạy theo các biến động giá ngắn hạn. Thị trường sẽ dần điều chỉnh để giá cổ phiếu phản ánh giá trị nội tại.

Ví dụ minh họa:

Warren Buffett đầu tư vào Coca-Cola năm 1988 khi giá cổ phiếu khoảng 2.5 USD. Hiện nay, giá cổ phiếu này đã tăng lên hơn 60 USD và mang lại cổ tức đều đặn mỗi năm.

=> Đầu tư dài hạn vào doanh nghiệp tốt mang lại lợi nhuận lớn hơn so với giao dịch ngắn hạn.

5. Tập trung vào chất lượng hơn là giá cả

Nguyên lý:

  • Giá rẻ không phải lúc nào cũng tốt. Chỉ mua cổ phiếu của các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững mạnh và triển vọng tăng trưởng ổn định.

Ví dụ minh họa:

Cổ phiếu D:

  • Giá chỉ 10,000 VNĐ/cổ phiếu, nhưng doanh nghiệp có nợ quá lớn (D/E = 5), biên lợi nhuận thấp (10%), và liên tục thua lỗ.

Cổ phiếu E:

  • Giá 80,000 VNĐ/cổ phiếu, nhưng doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định, tỷ lệ D/E = 0.3, và chiếm 50% thị phần ngành.

=> Nên chọn cổ phiếu E, dù giá cao hơn, nhưng chất lượng vượt trội và rủi ro thấp hơn.

6. Tách biệt cảm xúc khỏi quyết định đầu tư

Nguyên lý:

  • Thị trường thường dao động bởi tin tức, tâm lý sợ hãi hoặc tham lam. Nhà đầu tư giá trị không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố này, thay vào đó đưa ra quyết định dựa trên phân tích và lý trí.

Ví dụ minh họa:

  • Trong đại dịch COVID-19, cổ phiếu nhiều ngành hàng giảm mạnh vì tâm lý lo ngại. Tuy nhiên, một số nhà đầu tư giá trị đã tận dụng cơ hội mua cổ phiếu ở mức giá thấp và thu lợi khi ngành phục hồi.

7. Đánh giá quản trị doanh nghiệp

Nguyên lý:

  • Một doanh nghiệp tốt cần có đội ngũ quản lý giỏi, minh bạch và định hướng phát triển rõ ràng.

Ví dụ minh họa:

  • Công ty F có đội ngũ lãnh đạo từng dẫn dắt doanh nghiệp khác tăng trưởng mạnh. Báo cáo tài chính minh bạch, không có dấu hiệu che giấu hoặc sai lệch.

=> Đây là dấu hiệu tích cực cho nhà đầu tư giá trị.

8. Lợi thế cạnh tranh bền vững

Nguyên lý:

  • Đầu tư vào các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh dài hạn, giúp bảo vệ thị phần và duy trì lợi nhuận.

Ví dụ minh họa:

  • Vinamilk (VNM) có lợi thế cạnh tranh nhờ thương hiệu mạnh, hệ thống phân phối rộng khắp và thị phần lớn trong ngành sữa tại Việt Nam.

=> Lợi thế này giúp Vinamilk duy trì tăng trưởng bền vững.

Những nguyên lý trên giúp nhà đầu tư giá trị tập trung vào chất lượng doanh nghiệp và lợi ích dài hạn, thay vì chạy theo xu hướng thị trường.

Đánh giá 5 sao nhé bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

Đăng ký
Nhận thông báo
guest

0 BÌNH LUẬN
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi
Xem tất cả bình luận
DMCA.com Protection Status
error: Bản quyền thuộc Adautu.com